citrus tangelo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus tangelo+ Noun
- cam tangelo (giống cây lai giữa bưởi và quýt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tangelo tangelo tree ugli fruit Citrus tangelo
Lượt xem: 887